| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu hệ thống thông tin quản lý và đề xuất các giải pháp ứng dụng cho Viện Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2017-02 : Báo cáo Tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-T
|
Tác giả:
Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB-T2 và ứng dụng tại công ty nghe nhìn toàn cầu AVG
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Mạnh, GVHD: PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện xây dựng học liệu điện tử tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN2019-17 : Báo cáo Tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Lan Thu |
Thực tiễn tại Trường Đại học Mở Hà Nội, với sứ mạng là mở cơ hội học tập cho mọi người với chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng với...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng kháng viêm, giảm đau và tăng cường miễn dịch của cao chiết từ cây Ngải mọi
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Phương; NHDKH TS. Trịnh Thị Thu Hằng; TS. Bùi Thị Hải Hòa |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định, đánh giá được khả năng kháng viêm, giảm đau và tăng cường miễn dịch của cao chiết từ cây ngải mọi trên mô hình động...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng phát hiện các mục tiêu có dấu vết nhỏ đối với ra đa cộng hưởng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Nguyễn Hải, GVHD: TS Lê Ngọc Uyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sinh Polysaccharide ngoại bào của chủng nấm men đất Lipomyces starkeyi PT 5.1
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TU-V
|
Tác giả:
Tuấn Thị Thanh Vân, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của một số giống đậu tương phục vụ cho kĩ thuật chuyển gen
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khoa Đăng, GVHD: Đặng Trọng Lượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của một số giống đạu tương phục vụ cho kỹ thuật chuyển gen
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khoa Đăng, GVHD: Đặng Trọng Lượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học của vi khuẩn nhằm ứng dụng loại CADIMI từ đất ô nhiễm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Hiền; TS Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của sữa chua đặc
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển vận hành, duy trì vị trí và tư thế của vệ tinh trên quĩ đạo địa tĩnh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Quốc Chính, GVHD: TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật đối sánh văn bản Tiếng Việt ứng dụng trên hệ thống quản lý học tập trực tuyến Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Tuyết; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu nắm rõ một số phương pháp đo độ tương đồng văn bản, từ đó làm tiền đề để xây dựng mô hình hệ...
|
Bản giấy
|