Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè lịch sử của xứ Quảng như: Vè chống thực dân, đế quốc; vè binh vận; vè chống sưu, xin thuế
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày /
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 VU-M
|
Tác giả:
Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
Cuốn sách này nói về vè và câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày
|
Bản giấy
|
|
Vector mechanics for engineers : Statics /
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vector mechanics for engineers: Statics and Dynamics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Emily K. Green |
A basic introduction to the healthy benefits of vegetables. Intended for kindergarden through third grade students
|
Bản giấy
|
||
Venezuela - Nhân quyền và dân chủ (1999-2009)
Năm XB:
2014 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
320.487 VEN
|
Tác giả:
Carlos González Irago ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Đồng Thị Mai Phương; Trần Thị Oanh h.đ |
Cuốn sách trình bày khuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hóa về Nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh lịch sử phát triển tại...
|
Bản giấy
|
|
Verbal strategies for authentic requesting in English in the spirit of politeness theory and some cultural interferences made by Vietnamese students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Anh, GVHD: Nguyen Van Co |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Verbs : Patterns & Practice :
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vị giám đốc một phút : Phương pháp quản lý hiệu quả nhất thế giới /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BLA
|
Tác giả:
Blanchard Ken; Nguyễn Văn Phước biên dịch |
Cung cấp những kiến thức cần thiết cho việc hoạch định chương trình cho tới việc thực thi nhiệm vụ; nâng cao năng suất, lợi nhuận; để thành công...
|
Bản giấy
|