| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tiềm năng phát triển du lịch tại hai làng nghề dệt lụa Vạn Phúc và mây tre đan Phú Vinh tỉnh Hà Tây phục vụ cho phát triển du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tìm hiểu về mã hóa khóa công khai và triển khai ứng dụng trong quản lý văn bản giao dịch diện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
Bao gồm phần mở đầu và 3 chương chính:
Chương 1: Tổng quan về mật mã: Chương này tập trung tìm hiểu về mật mã học,
hai loại mật mã thường được...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tính đa hình đoạn điều khiển của gen HLA-B ở 1 số cá thể người Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị hương. GVHD: Nguyễn Thùy Dương, Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triền khai giải pháp đảm bảo an ninh mạng trên nền PFSENSE cho công ty NEXTVN
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LA-D
|
Tác giả:
Lâm Thị Huyền Diệp;GVHD:TS.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng điện toán đám mây cho quản lý hoạt động và điều hành mạng viễn thông của các công ty viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tiến, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả hỗn hợp chế phẩm Syringomycin E(SRE) và Rhamnolipid (RL) cho bảo quản nho sau thu hoạch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga: GVHD: ThS. Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và khai thác tổng đài chuyển mạch AXE 810 của Vinaphone
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-N
|
Tác giả:
Phan Hoàng Nam; GVHD TS Phạm Văn Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và sáng tác trang phục trẻ em lấy ý tưởng từ nền hội họa đương đại
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thanh Thủy, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và ứng dụng các thuật toán tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu trong hệ thống hỗ trợ quản lý đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.10285 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và ứng dụng chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất Lipomycin M góp phần cải thiện môi trường đất khô hạn
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Hải, GVHD: PGS.TS Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học và bước đầu nghiên cứu điều kiện lên men của các chủng nấm thuộc chi Cordyceps phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Trâm; GVHD: TS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|