| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lý thuyết và những bài tập căn bản phần đại số tuyến tính trong chương trình toán học cao cấp: Định thức, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lý thuyết và những bài tập căn bản phần đại số tuyến tính trong chương trình toán học cao cấp: Định thức, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
The Windy |
Gồm các bài đặt câu tiếng Anh với các từ gợi ý, cách viết thư và những bài tập chọn đáp án đúng
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
The Windy |
Gồm các bài đặt câu tiếng Anh với các từ gợi ý, cách viết thư và những bài tập chọn đáp án đúng
|
Bản giấy
|
||
Bài tập đặt câu Tiếng Anh : 40 bài trình độ A; 40 bài trình độ B; 40 bài trình độ C /
Năm XB:
2000 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
425.076 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài tập điền từ tiếng Anh : 55 bài trình độ A. 55 bài trình độ B. 55 bài trình độ C /
Năm XB:
2000 | NXB: Thế giới
Số gọi:
425.076 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài tập điều khiển tự động
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
629.892 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Công Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C /
Năm XB:
2000 | NXB: Thế giới Publisher
Số gọi:
428.4 XUB
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh Trình dộ A B C /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm 150 bài reading comprehension: 50 bài cấp độ A, 50 bài cấp độ B, 50 bài cấp độ C.
|
Bản giấy
|