Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Xuân Thê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
537.071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Thê |
Những cơ sở vật lí của chất bán dẫn; Các loại điốt bán dẫn, Transistor và các dụng cụ bán dẫn khác, khuếch đại vi san, khuếch đại thuật toán
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đặc trưng thể loại và việc văn bản hoá truyền thuyết dân gian Việt Nam : Nghiên cứu và giới thiệu /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.209597 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị An |
Nghiên cứu truyền thuyết với tư cách là một thể loại văn học dân gian và việc văn bản hoá truyền thuyết dân gian trong sử, thần tích và trong văn...
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại cấp tốc Hoa - Việt : Những tình huống giao tiếp thông dụng, rất cần thiết cho các bạn: lái xe, bán hàng, làm dịch vụ và du lịch /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
495 DI-N
|
Tác giả:
Diệp Khai Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quốc Bình, Lê Phong Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn bưởi bản địa ở mền nam Việt Nam bằng chỉ thị phân tử SSR
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ánh Tuyết. GVHD: Khuất Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá mức độ nhiễm Coliforms, staphylococcus aureus, tổng số tế bào nấm men, nấm mốc trong một số sản phẩm bánh truyền thống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Hồng Hạnh, GVHD: TS. Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá sự sai khác giữa giống bưởi Bằng Luân, bưởi Sửu và giống bưởi Diễn bằng chỉ thị phân tử SSR (microsatellite)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vương Thị Bằng Ly. GVHD: Khuất Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đạo cao đài tri thức cơ bản
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Từ điển Bách Khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
229.592 NG-N
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|