| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
Chức năng nhiệm vụ của Quân đội Nhân dân Việt Nam : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
355.009597 DU-L
|
Tác giả:
Đại tá, TS Dương Văn Lượng (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Cao Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jon Gordon; Nguyễn Văn Phát |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử Tập 2, Mạch điện chức năng (tính toán và mô phỏng với matlab)
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 HO-S
|
Tác giả:
Hồ Văn Sung. |
Các tín hiệu cơ sở, biến đổi laplace, phân tích và tổng hợp mạch điện dùng biến đổi laplace
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Quốc Vượng (Chủ biên); Tô Ngọc Thanh; Nguyễn Chí Bền; Lâm Mỹ Dung; Trần Thúy Anh |
Cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những khái niệm cơ bản của văn hóa, những cấu trúc các thiết chế và chức năng của văn hóa, diễn trình lịch sử của...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Quốc Vượng (Chủ biên); Tô Ngọc Thanh; Nguyễn Chí Bền; Lâm Mỹ Dung; Trần Thúy Anh |
Cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những khái niệm cơ bản của văn hóa, những cấu trúc các thiết chế và chức năng của văn hóa, diễn trình lịch sử của...
|
Bản giấy
|
||
Comprehension, Précis and composition : Luyện viết tiếng Anh trình độ sơ và trung cấp /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AL-G
|
Tác giả:
L.G.Alexander, Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Concept&Comment : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
2007 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Pattricia Acket |
Quyển sách này nói về supermarket marketing, memory
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ 3G và các giải pháp nâng cấp GSM lên 3G
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HA-T
|
Tác giả:
Hà Công Trường; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|