Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Thái Bạch |
Tổng hợp các câu chuyện ngụ ngôn.
|
Bản giấy
|
||
Động từ-Tính từ thông dụng có kèm theo giới từ trong tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
448.2 VU-X
|
Tác giả:
Vũ Xuân Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
E - Design: Computer - Aided engineering design
Năm XB:
2016 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 KU-C
|
Tác giả:
Kuang Hua Chang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bob Kelleher ; Foreword: Wayne F. Cascio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
John Walkenbach |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Exploring BeagleBone: Tools and techniques for building with embedded linux
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.165 DE-M
|
Tác giả:
Derek Molloy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nancy Muir |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress,
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani, Christoph Kern, and Anita Kesavan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress
Số gọi:
005.8 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computer organization and architecture
Năm XB:
2005 | NXB: A John Wiley & Sons, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 AB-M
|
Tác giả:
Mostafa Abd-El-Barr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computers
Năm XB:
2009 | NXB: Tata McGraw Hill Publishing Company Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
004 BA-E
|
Tác giả:
E Balagurusamy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy Set Theory and Its Applications
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 ZI-H
|
Tác giả:
H.-J. Zimmermann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|