Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất
Năm XB:
2011 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
729 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Thiềm |
Trình bày những khái niệm chung về kiến trúc và những kiến thức cơ bản trong thiết kế nội ngoại thất nhà ở, nhà công cộng, cảnh quan và không gian mở
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS.KTS Nguyễn Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Võ Đình Diệp, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả (ch.b.)... |
Giới thiệu một số kinh nghiệm xây dựng kiến trúc nông nghiệp của các nước tiên tiến như Trung Quốc, Tiệp Khắc, Nhật Bản, Pháp về quy hoạch mặt bằng...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Tài liệu cung cấp các thông tin về kiến trúc phong cảnh
|
Bản giấy
|
||
Kỹ nghệ phần mềm 1 : Cách tiếp cận của người thực hành /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.3 PRE
|
Tác giả:
TS. Roger S. Pressman. |
Nội dung gồm 5 phần: phần mềm- tiến trình và việc quản lý nó, phân tích yêu cầu hệ thống và phần mềm, thiết kế và cài đặt phần mềm, đảm bảo , kiểm...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật mạng máy tính : Network: Phân tích, thiết kế, lắp ráp, cài đặt /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
004.6 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Hoàng Triết |
Kiến thức cơ bản về mạng máy tính. Kỹ thuật nối mạng, cài đặt, sử dụng mạng máy tính. Phân tích thiết kế, chuẩn đoán hư hỏng, sửa chữa, bảo trì tối...
|
Bản giấy
|
|
Làm chủ các mẫu thiết kế kinh điển trong lập trình
Năm XB:
2023 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
000 TA-D
|
Tác giả:
Tạ, Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình thiết kế trang Website có chức năng phân quyền và quản lý sản phẩm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phan Ngọc Sơn; GVHD TS Trần Cảnh Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cở sở dữ liệu MySQL 5.1 Tập 1
Năm XB:
2010 | NXB: Phương Đông,
Số gọi:
005.133 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cở sở dữ liệu MySQL 5.1 Tập 2
Năm XB:
2010 | NXB: Phương Đông,
Số gọi:
005.133 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Văn Bình |
Trình bày khái niệm, chức năng và tiêu chí của design đồng thời sơ lược những phong cách lớn trong lịch sử design. Phân tích sự phát triển của...
|
Bản giấy
|