Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Việt Hương |
Giới thiệu các kiến thức tin học cơ bản như: cách sử dụng máy tính và quản lí tệp, cơ sở về máy tính, các chương trình soạn thảo cơ bản, trình...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tin học ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GIA
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triển khai hệ thống mạng Tập 1
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thành; Hồ Viết Quang Thạch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - Hành chính. Những vấn đề cơ bản về hệ thống chính trị, nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa /
Năm XB:
2017 | NXB: Lý luận chính trị
Số gọi:
335.007 GIA
|
Tác giả:
Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại việt nâm
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.92209 PH-L
|
Tác giả:
Phương Lựu |
Hệ thống những quan niệm văn học cơ bản, hệ thống quan niệm về các chỉnh thể chủ yếu của văn học, các mối liên hệ lịch sử của hệ thống.
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống HACCP cho sản phẩm sữa tươi nguyên chất tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lựu. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi thanh trùng có đường
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Đào. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về Vsattp theo haccp cho sản phẩm sữa chua Yoghurt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-X
|
Tác giả:
Phạm Thị Xuân, GVHD: PGS.TS. Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graphic design the new basics
Năm XB:
2015 | NXB: Princeton Architectural Press,
Từ khóa:
Số gọi:
741.6 LU-E
|
Tác giả:
Ellen Lupton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Armstrong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gray Hat Hacking : The Ethical Hacker’s Handbook /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Regalado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Guide to Software Engineering Body of Knowledge
Năm XB:
2014 | NXB: IEEE Computer Society,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BO-P
|
Tác giả:
Pierre Bourque |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|