Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 TUD
|
Tác giả:
Nguyễn Như ý (chủ biên) Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá và điều khiển thiết bị điện
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thịnh(chủ biên); Hà Xuân Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học 101 bước thiết kế trang web trong 10 tiếng
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
006.7 CO-T
|
Tác giả:
Biên soạn: KS. Công Tuân PC, Nguyễn Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học AutoCAD : Thiết kế 2D /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Lao động - xã hội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học AutoCAD : Thiết kế 3D /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Lao động - xã hội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học quản trị mạng và tìm hiểu thiết bị mạng
Năm XB:
2007 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
004.65 DU-M
|
Tác giả:
Biên soạn: KS: Đức Minh, Hùng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học thiết kế trình diễn bằng Microsoft Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả : Dùng cho học sinh, kỹ thuật viên, sinh viên và giáo viên /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
005.5 DA-T
|
Tác giả:
Đậu Quang Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ khóa pháp luật hình sự và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2020 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
345.597 DA-H
|
Tác giả:
THS.GVC Đàm Thị Diễm Hạnh, KSV Nguyễn Thành Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9597 TR-K
|
Tác giả:
TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|