| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình nghiệp vụ lễ tân
Năm XB:
2015 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
919.071 TR-V
|
Tác giả:
Trương Minh Vũ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mùi (ch.b.), Trần Thị Thu Hiền, Trần Thị Hồng Hạnh.. |
Khái quát về nghiệp vụ ngân hàng thương mại: nguồn vốn, quản lý nguồn vốn, cho vay trong ngân hàng ngắn hạn, dài hạn, trung hạn. Các dịch vụ thanh...
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương
Năm XB:
2019 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
382.071 TA-L
|
Tác giả:
PGS.TS. Tạ Lợi |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về: nghiệp vụ thiết kế nhãn hiệu và xúc tiến xuất nhập khẩu, lập và xét duyệt phương án kinh doanh trong ngoại...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết và thực hành
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
382.071 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Hường, TS. Tạ Lợi |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về: nghiệp vụ thiết kế nhãn hiệu và xúc tiến xuất nhập khẩu, lập và xét duyệt phương án kinh doanh trong ngoại...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Bích Phượng , Phan Mai Thu Thảo |
Giới thiệu về bộ phận buồng trong khách sạn, trang thiết bị tiện nghi và cách sắp xếp, trang bị dụng cụ làm vệ sinh buồng, qui trình vệ sinh buồng
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ferdinand De Saussure |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình ngôn ngữ học tiếng Anh Tập 2, Cú pháp và hình vị học - Synxtax and morphology
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ học tiếng Anh bao gồm hai phần chính là cú pháp học và hình vị học. Sau mỗi bài học đều có bài tập thực...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ học tiếng Anh /. Tập 1, Phonetics and phonology - Ngữ âm và âm vị học /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ học tiếng Anh bao gồm hai phần chính là ngữ âm và âm vị học. Sau mỗi bài học đều có bài tập thực hành...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2005 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huỳnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ngôn ngữ lập trình c
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngữ âm tiếng Anh thực hành : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Hà Nội
Số gọi:
428.2 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Duyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Sao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trương Văn Giới; Lê Khắc Kiều Lục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|