Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Wolf Prize in chemistry :An epitome of chemistry in 20th century and beyond
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
540.922 KA-S
|
Tác giả:
Lou-Sing Kan; Sheng-Hsien Lin |
This book is an epitome of the development of chemistry in the 20th century and onwards. The book is a collection of brief autobiographies and...
|
Bản giấy
|
|
Women who surf: Charging waves with the world's best
Năm XB:
2017 | NXB: Falcon
Từ khóa:
Số gọi:
797.320922 BE-M
|
Tác giả:
Ben Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mmói học cách cài đặt và làm việc với thanh công cụ soạn thảo văn bản trong Word, cách soạn thảo và chỉnh sửa văn bản trên Word... /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thành Đông(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in english and vietnamese SVC structures : Trật tự từ trong cấu trúc SVC tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
WORD ORDER IN ENGLISH SIMPLE SENTENCES IN ‘THE SCARLET SAILS’ BY ALEXANDER GRIN WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tố Nga; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the word order in simple English sentences in “The Scarlet...
|
Bản giấy
|
|
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure (a contrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure(A contrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word perfect : Vocabulary for fluency /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wordbuilder : Vocabulary development and practice for higher-level students. / With answer key. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 WE-G
|
Tác giả:
Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order of sentence components in english and vietnamese SVA structure : Trật tự từ các tahnhf phần câu trong cáu trúc SVA tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|