Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Tuấn Kiệt |
Giới thiệu ý nghĩa của các động từ kép theo thứ tự A B C với nhiều ví dụ khác nhau gắn liền với thực tế. Nhiều bài tập đa dạng sử dụng cấu trúc của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩnh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương Văn Giới; Lê Khắc Kiều Lục |
Bài giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa. Tập viết chữ theo bộ thủ. Các phụ lục và đáp án bài tập
|
Bản giấy
|
||
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TR-TL
|
Tác giả:
Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Nội dung cuốn sách gồm 48 bài và bài ôn tập, đề cập tới nhiều đề tài giao tiếp thông thường trong đời sống. Các cấu trúc ngữ pháp trong bài được...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính |
Khái lược về ngữ âm và chữ viết của tiếng Trung Quốc. Các chữ viết tập theo bộ thủ, Các bài tập và đáp án cùng 301 câu đàm thoại
|
Bản giấy
|
||
301 câu đàm thoại Tiếng Hoa : Hoa-Anh-Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản thế giới,
Số gọi:
495.1 BN-L
|
Tác giả:
Bùi Nguyên Long |
giáo trình biên soạn cho người nước ngoài học tiếng Hán
|
Bản giấy
|
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa :. 2 / : : Tập 2. /
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản đại học quốc gia thành phố hồ chí minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TV-G
|
Tác giả:
Lê Khắc Kiều Lục |
dùng làm tài liệu dạy và học tiếng Hoa giai đoạn cơ sở
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Võ Văn Nhị |
Hướng dẫn thực hành ghi sổ kế toán theo sơ đồ tài khoản giúp người làm kế toán có cái nhìn cụ thể và tổng quát về mối quan hệ đối ứng giữa các tài...
|
Bản giấy
|
||
323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.6 BAT
|
|
Giới thiệu đầy đủ, có hệ thống các quy định của điều lệ Đảng, các nghị quyết, quyết định, chỉ thị của Trung ương Đảng; Các quy định của Bộ Chính...
|
Bản giấy
|
|
326 Selected essays and writing : For all purposes, topics and levels /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 SR-S
|
Tác giả:
Professor S. Srinivasan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nakatokoshi, Sơn Anh, Mỹ Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
333 truyện cười bốn phương : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Đình Phòng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|