Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cải cách tư pháp vì một nền tư pháp liêm chính : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 CAI
|
Tác giả:
Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam - Viện chính sách công và pháp luật |
Nội dung cuốn sách là tập hợp các bài viết của các học giả gồm có 3 phần: Phần 1, Quyền tư pháp trong nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Phần 2,...
|
Bản giấy
|
|
Call sign: Lightning: Inside the rowdy world and risky missions of the Marines' elite ANGLICOs
Năm XB:
2017 | NXB: Stackpole Books
Số gọi:
359.96310973 SC-M
|
Tác giả:
Scott Messmore |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện và quản lí chương trình tài chính vi mô
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.15 QU-H
|
Tác giả:
Quách Mạnh Hảo, Trần Thanh Tú, Trần Bình Minh |
Hướng dẫn quá trình lập kế hoạch thực hiện và quản lý chương trình tài chính vi mô
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : Quy định mới nhất về kế toán kiểm toán quản lý tài chính thuế hóa đơn chi phí hợp lý hợp lệ. Chế độ công tác phí tiêu chuẩn định mức sử dụng phương tiện đi lại trong doanh nghiệp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán.
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Tài chính
Số gọi:
346.597 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.74 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Hoài |
Cuốn sách gồm các quy định về kiểm toán nhà nước; chế độ lưu trữ về tài liệu kế toán; các văn bản về quản lý ngân sách nhà nước; chế độ kế toán đơn...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
338.4 TR-N
|
Tác giả:
ThS. Trần Ngọc Nam; Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang pháp luật dành cho cán bộ ở cơ sở
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
349.597 NG-L
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Ly (Chủ biên); TS Nguyễn Thị Tố Quyên |
Gồm 110 câu hỏi đáp tình huống pháp luật liên quan đến cơ cấu, tổ chức, quyền hạn, trách nhiệm của chính quyền và cán bộ cấp xã, phường, thị trấn;...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thu Hằng |
Cuốn sách nói về cách quản lý chiến lược, thời gian, thành tích, sáng tạo, nguy cơ, bán hàng, quan hệ, thương hiệu, tri thức, mục tiêu, nhân sự,...
|
Bản điện tử
|
||
Cẩm nang sở hữu trí tuệ : Chính sách, pháp luật và áp dụng /
Năm XB:
2005 | NXB: Cục sở hữu trí tuệ,
Từ khóa:
Số gọi:
346.04 CAM
|
Tác giả:
Trần Hữu Nam dịch |
Giới thiệu khái niệm sở hữu trí tuệ và tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO). Các lĩnh vực của sở hữu trí tuệ. Vai trò của sở hữu trí tuệ trong sự...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang về chính sách và quản lý chương trình giảm nghèo
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
339.509597 DA-M
|
Tác giả:
Đào Thị Ngọc Minh, Nguyễn Ngọc Hà, Lưu Đức Khải |
Những thông tin cơ bản về tiêu chí và cách thức xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo, xã nghèo. Giới thiệu 13 chính sách giảm nghèo hiện hành, phương...
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 4
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 5
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|