Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on translation of banking-finance texts from English into Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Linh; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of english phrases or text-related to hotel management and their vietnamese equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Phùng Thị Ngoan; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of medical texts from english into vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Lam; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation of movie titles from English into Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thái Hải Nhi; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Transitivity comparison of Experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Hương; Supervisor: Dr. Lê Phương Thảo |
The study aims to help learners of English to understand experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles from a perspective of...
|
Bản điện tử
|
|
A VietNamese and American Cross-cultural study on greetings
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kieu Chinh; GVHD: Luu Chi Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Academic writing practice for IELTS : Tài liệu luyện kỹ năng viết / Khối thi Học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 MC-S
|
Tác giả:
Sam McCarter, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât Quyển 2 : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Adoption of mobile banking in Vietnamese urban areas
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong An, GVHD: Le Thi Bich Ngoc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tố Nguyên, Phạm Vũ Lửa Hạ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|