Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tối ưu hóa : Cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
510 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Phàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng đài mềm và một số ứng dụng tại Khoa Công nghệ Điện tử Thông tin
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thắng; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng quan về công nghệ truyền hình IPTV
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Tiến; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng quan về hệ thống thông tin di động WCDMA
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Quyết Thắng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về mạng 3G WCDMA và triển khai cấu hình trạm 319133 - 319023 tại Đồng Nai
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Văn Tưởng; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng quan về mạng máy tính và bảo mật cho mạng WLAN
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Văn Hoàng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Huynh; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về phương pháp truy nhập quang và ứng dụng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Đông; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về truyền hình số, tổng quan về nén và truyền hình số qua vệ tinh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Quang Nghĩa; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|