Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 19796 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
李治明,祁新娥
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
考察现代汉语禁忌语(与越南语联系)
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 HT-H
Tác giả:
Hà Thị Hoa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
张培基
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
越南学生动宾式离合词偏误分析
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 CA-N
Tác giả:
Cao Thị Ngát
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
赵玉兰
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
金融学 : 货币银行学 /
Năm XB: 2009 | NXB: 中国人民出版社
Số gọi: 495.1 HD-D
Tác giả:
黄达
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
项目评估与可行性研究
Năm XB: 2011 | NXB: 上海财经大学出版社
Số gọi: 495.1 JD-S
Tác giả:
简德三
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
高级综合 Tập 1 : Advanced comprehensive course /
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495
Tác giả:
岑玉珍.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
统计学原理 : 博学.经济学系列 /
Tác giả: 李治明,祁新娥
Năm XB: 2013 | NXB: 复旦大学出版社
考察现代汉语禁忌语(与越南语联系)
Tác giả: Hà Thị Hoa
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
越南学生动宾式离合词偏误分析
Tác giả: Cao Thị Ngát
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
越汉翻译教程
Tác giả: 赵玉兰
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学,
金融学 : 货币银行学 /
Tác giả: 黄达
Năm XB: 2009 | NXB: 中国人民出版社
项目评估与可行性研究
Tác giả: 简德三
Năm XB: 2011 | NXB: 上海财经大学出版社
高级综合 Tập 1 : Advanced comprehensive course /
Tác giả: 岑玉珍.
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
×