Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
Teaching with technologies. The essential guide
Năm XB:
2013 | NXB: Open University press,
Số gọi:
371 YO-S
|
Tác giả:
Sarah Younie & Marilyn Leask |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăng trầm cuộc sống 2, Phần II Thăng trầm cuộc sống : Powershift /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TO-A
|
Tác giả:
Alvin Toffler, dịch Khổng Đức. |
Cuốn sách này có tài liệu phong phú và có chiều sâu trong cách diễn giải. Thăng trầm quyền lực làm cho chúng ta phải đối mặt với những vấn đề nhân...
|
Bản giấy
|
|
Thăng trầm quyền lực 2, Phần II thăng trầm quyền lực : 2 powershift /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TO-A
|
Tác giả:
Toffler Alvin, dịch Khổng Đức. |
Thăng trầm quyền lực làm cho chúng ta phải đối mặt với những vấn đề của tư duy tương lai nhân loại đầy biến động
|
Bản giấy
|
|
Thang trầm quyền lực 2, Phần II Thang trầm quyền lực : Powershift /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TO-A
|
Tác giả:
Alvin Toffler; Khổng Đức dịch. |
Thang trầm quyền lực làm cho chúng ta phải đối mặt với những vấn đề của tư duy tương lai nhân loại đầy biến động.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Trầm Thị Xuân Hương |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế. Trình bày về: tỷ giá, thị trường và các giao dịch hối đoái; các phương tiện, phương thức...
|
Bản giấy
|
||
Thập niên tiếp theo đế quốc và nền cộng hòa trong một thế giới đang thay đổi : Sách tham khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
909.83 FR-G
|
Tác giả:
George Friedman, Người dịch: Minh Hải, Kim Thoa, Ngọc Linh... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American political system
Năm XB:
2014 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
320.473 KO-K
|
Tác giả:
Ken Kollman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American political system
Năm XB:
2017 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
320.473 KE-K
|
Tác giả:
Ken Kollmann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The art of strategic leadership : How to guide teams, create value, and apply techniques to shape the future /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 ST-S
|
Tác giả:
Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The brand gap : Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NE-U
|
Tác giả:
Marty Neumeier ; Chính Phong |
Cuốn sách tâp hợp 5 nguyên tắc xây dựng thương hiệu bao gồm: Khác biệt, công tác , đổi mới, công nhận, trau dồi
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Katherine A. Beauchat, Katrin L. Blamey, Sharon Walpole. |
Written expressly for preschool teachers, this engaging book explains the ""whats,"" ""whys,"" and ""how-tos"" of implementing best practices for...
|
Bản giấy
|