Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tìm hiểu về điện toán đám mây và ứng dụng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dũng; GVHD: Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất biệt thự bán đảo Linh Đàm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất biệt thự gia đình số 8 thuộc khu biệt thự Bắc Hồ Linh Đàm - Thanh Trì - Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Huy, GS. HS. Lê Đình Thanh, Phạm Mai Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triển khai và bảo mật dữ liệu các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng tại Trường Đại học Thăng Long
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hoài Thanh; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Mục đích: Đề tài hướng đến là áp dụng được các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng thực tế tại trường Đại học Thăng long.
Phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Tự học cấp tốc đàm thoại Trung - Việt - Anh : Cho người mới bắt đầu /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TUH
|
Tác giả:
Việt Hà - Anh Thy Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh Tập 3. : Kèm đĩa CD và băng cassette. Self - Taught english conversation. /
Năm XB:
2008 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng điện toán đám mây trong lưu trữ và khai thác dữ liệu
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chung, GVHD: TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pierre Jacquet, Patrick Meserlin, Laurence Tubiana; Trung tâm biên, phiên dịch Việt - Pháp. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý công việc trên điện toán đám mây AWS
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HA-H
|
Tác giả:
Hà Anh Hoàng; NHDKH PGS.TS Đoàn Văn Ban |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung tìm hiểu về quản lý tần xuất công việc của nhân viên
Sử dụng trên nền tảng điện toàn đám mấy để dễ dàng cung...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý công việc trên điện toán đám mây AWS
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HA-H
|
Tác giả:
Hà Anh Hoàng; GVHD: PGS.TS. Đoàn Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|