| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tổ chức công tác kế toán theo mô hình đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ tài chính tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hải Hà; GVHD: TS. Nguyễn Đăng Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức hạch toán kế toán với việc tăng cường quản lý tài chính tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thúy; NHDKH TS Nguyễn Thị Bình Yến |
Mục đích của nghiên cứu: Trên cơ sở hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về công tác tổ chức hạch toán kế toán với việc tăng cường quản lý tài...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức không gian kiến trúc cơ sở 1 Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng kiến trúc sinh thái
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.6 VO-D
|
Tác giả:
ThS. Kts Võ Thùy Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Triển khai và bảo mật dữ liệu các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng tại Trường Đại học Thăng Long
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hoài Thanh; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Mục đích: Đề tài hướng đến là áp dụng được các dịch vụ trên mạng điện toán đám mây ứng dụng thực tế tại trường Đại học Thăng long.
Phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Từ Điển những bài viết tiếng Anh : Trình độ nâng cao và Đại học /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự luyện thi Đại học môn tiếng Anh : Cẩm nang cho mọi thí sinh /
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 TH-D
|
Tác giả:
Thân Thị Đức |
Bao gồm các vấn đề ngữ pháp cốt lõi, đặc biệt ở bậc phổ thông trung học, và các dạng bài tập thường gặp trong môn học tiếng Anh, kiểm tra đưuocj...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các bộ đề tiếng Anh : Ôn thi tú tài và đại học /
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Dũng, Lý Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Tiếng Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu, Bùi Thị Mỹ, Vũ Văn Phúc |
Gồm các bài luyện thi, các bài trích dẫn để thi và bài tập mở rộng.
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác kế toán của Khoa công nghệ Sinh học - Viện Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 V-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Huy, Vũ Duy Nghĩa, Nguyễn Văn Sỹ, TS.Trương Tiến Tùng, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng ngôn ngữ VRML mô phỏng trường đậi học Mở Hà Nội(tại Hưng Yên)
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LV-D
|
Tác giả:
Lê Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng T- Learning, E- Learning trong chiến lược phát triển GDTX của Viện Đại Học Mở Hà Nội đến năm 2015
Năm XB:
2007 | NXB: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Số gọi:
658 LA-T
|
Tác giả:
Lại Minh Tuấn, GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng thuật toán C4.5 để phân lớp dữ liệu cán bộ Khoa CNTT Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Như Hoa; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan |
- Thử nghiệm bài toán phân lớp cán bộ cho 1 khoa với một số đặc trưng đầu vào
- Rút trích ra các tập luật từ cây quyết định
- Đánh giá độ đo hiệu...
|
Bản giấy
|