Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bài tập xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
519.2076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Gồm các bài tập cơ bản về biến cố và xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên rời rạc, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đinh Văn Gắng |
Cuốn sách cung cấp đến bạn đọc không gian xác suất, phân phối xác suất, vectơ ngẫu nhiên, lý thuyết mẫu, ước lượng tham số...
|
Bản giấy
|
||
Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2002 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
519.076 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Văn |
Bao gồm phần lý thuyết, hướng dẫn cách giải và đáp số của các bài toán về biến ngẫu nhiên, xác suất, và thống kê toán
|
Bản giấy
|
|
Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
519.076 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Văn |
Bao gồm phần lý thuyết, hướng dẫn cách giải và đáp số của các bài toán về biến ngẫu nhiên, xác suất, và thống kê toán
|
Bản giấy
|
|
Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
519.076 NG-V
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Cao Văn |
Bao gồm phần lý thuyết, hướng dẫn cách giải và đáp số của các bài toán về biến ngẫu nhiên, xác suất, và thống kê toán
|
Bản giấy
|
|
Bài tập xử lý số tín hiệu - Phương pháp truyền thống kết hợp với MATLAB : 559 bài tập giải sẵn. Tập 2
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.382
|
Tác giả:
TS Hồ Văn Sung. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Basic English = Tiếng Anh cơ bản : Sách bài tập /
Năm XB:
2012 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PH-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English = Tiếng Anh cơ bản : Sách bài tập /
Năm XB:
2009 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PH-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic english grammar in use : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
The Windy biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết thi trắc nghiệm Tiếng Anh : Kỹ thuật luyện thi hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm Tiếng Anh /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 LE-B
|
Tác giả:
Lê Đình Bì |
Kĩ năng làm bài thi trắc nghiệm. Giới thiệu các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ, cấu trúc song hành, sự phù...
|
Bản giấy
|
|
Bộ bài tập ôn luyện thi môn tiếng Anh : Biên soạn theo đúng dạng thức của các đề thi đã ra /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tấn Lực; Nguyễn Tường Ứng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.3076 DA-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Cuốn sách này được xắp xếp theo hai phần:Phần 1 các bài tập phần số học nội dung pchính của phần 1 là giải một số bài tập số học thường gặp.Phần 2...
|
Bản giấy
|