Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Bình; Trần Thị Minh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tăng cường hoạt động truyền thông về giáo dục sức khỏe tại trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe Trung Ương, Bộ Y tế
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Xuân Cường; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Thông tin nền: Những năm gần đây, dịch bệnh bùng phát và diễn biến phức tạp đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Đại dịch COVID-19 đã gây ra...
|
Bản điện tử
|
|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The American school: a global context : from the Puritans to the Obama administration /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring, Queens College, City University of New York. |
Tập trung vào quá trình toàn cầu hóa giáo dục và phát triển các trường Mỹ trong bối cảnh toàn cầu.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Katherine A. Beauchat, Katrin L. Blamey, Sharon Walpole. |
Written expressly for preschool teachers, this engaging book explains the ""whats,"" ""whys,"" and ""how-tos"" of implementing best practices for...
|
Bản giấy
|
||
The skillful teacher : On technique, trust, and responsiveness in the classroom /
Năm XB:
2006 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
378.125 BR-S
|
Tác giả:
Stephen D. Brookfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
They snooze, you lose : The educator's guide to successful presentations /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BU-L
|
Tác giả:
Lynell Burmark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kimura Kyūichi ; Hồ Phương biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục Phần 1, Thống kê mô tả
Năm XB:
2001 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thiệu Tống. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|