Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A cultural study of English word "meal" and words relating to it (in contrast with Vietnamese equivalents)
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoang Thi Thu Thuy, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cultural study of the words " devil, ghost, dragon, monkey, cat and dog" in English and their equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-C
|
Tác giả:
Đào Thị Chính, GVHD: Phan Văn Quế, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cup of chicken soup for the soul. Tập 1, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Năm XB:
2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
158.1 CA-J
|
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor |
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
|
Bản giấy
|
|
A cup of chicken soup for the soul. Tập 4, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Năm XB:
2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
158.1 CA-J
|
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor |
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A group of English compound nouns relating to animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A guide to better spoken English for the first year students at Faculty ò English, HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thu, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Thị Thu Trang, GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A Linguistic and cultural study of English and Vietnamese place , names
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Thuy, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A linguisticj and cultural study on English and Vietnamese words/phrases on flowers
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-X
|
Tác giả:
Duong Anh Xuan, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A LOVE METAPHORS IN SOME ENGLISH LOVE SONGS IN COGNITIVE LINGUISTICS INVESTIGATION
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Hao; GVHD: Phan Van Que |
Metaphor is traditionally believed to be associated with literacy or poetic language, now invade to music domain. English songs have become an...
|
Bản giấy
|