Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Brian Tracy |
Trình bày 21 hướng dẫn thiết yếu bao gồm những ý tưởng tiếp thị mạnh mẽ, giúp bạn xác định mục đích của hoạt động kinh doanh, phương thức marketing...
|
Bản giấy
|
||
Thúc đẩy hoạt động Marketing truyền thông xã hội tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Phương; PGS.TS Ngô Kim Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động Marketing trực tuyến của chuỗi khách sạn Hanoi Elegance
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-C
|
Tác giả:
Đào Thị Chang; GVHD: PGS. TS Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tình huống và thực hành marketing kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: Nhà xuất bản Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism marketing and management handbook
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 ST-W
|
Tác giả:
Stephen F.Witt, Luiz Moutinho |
Tourism marketing and management handbook
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Ngô Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh, Trịnh Thanh Thủy |
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên hồ Tây : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Ngô Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh, Trịnh Thanh Thuỷ |
Ứng dụng marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên hồ Tây
|
Bản giấy
|
|
Well designed : How to use empathy to create products people love /
Năm XB:
2014 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.5 KO-J
|
Tác giả:
Jon Kollo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiki brands : Reinventing your company in a customer-driven marketplace /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 SE-A
|
Tác giả:
Moffitt, Sean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược Marketing trong doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa khu vực Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hưng, GVHD: Trần Thị Ngọc Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
N.D.Eriasvili; Đào Tấn Anh và Kiều Vân dịch |
Cuốn sách gồm 3 phần: xuất bản sách và thị trường sách, quá trình xuất bản: các đặc điểm của quản trị và tiếp thị trong xuất bản.
|
Bản giấy
|