Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đổi mới từ cốt lõi : Kế hoạch thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn /
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 SK-A
|
Tác giả:
Peter Skarzunski ; Rowan Gibson , Bùi Thu Trang dịch |
Biến những điều mơ hồ thành thực tế; Mở rộng và tăng cường nguồn đổi mới; Đánh giá và sắp đặt các cơ hội tăng trưởng mới; Tối đa hóa doanh thu dựa...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Huy Hùng Cường |
Giới thiệu về những di sản văn hoá của miền Trung nước ta được UNESCO xếp hạng như: Phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, cố đô Huế...
|
Bản giấy
|
||
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên các trường đại học cao đẳng không chuyên /
Năm XB:
2016 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
190 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Thông |
Góp phần quan trọng đối với nhiệm vụ giáo dục lý luận chính trị cho học sinh sinh viên
|
Bản giấy
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Tài liệu phục vụ dạy và học chương trình các môn lý luận chính trị trong các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
324.2597075 DUO
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Quang chủ biên, Phạm Văn Sinh, Nghiêm Thị Châu Giang... |
Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước, công nghiệp hoá, hiện...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Front office management : Credit: 3 /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
647.940711 TR-P
|
Tác giả:
Ms.Tran Thu Phuong |
.
|
Bản giấy
|
|
Genomics : Applications in Human Biology /
Năm XB:
2004 | NXB: Blackwell Publishing,
Số gọi:
660.6 SA-P
|
Tác giả:
Sandy B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gestion de la Qualité : LES OUTILS ET METHODES DE LA GESTION DE LA QUALITE /
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
664 JM-A
|
Tác giả:
J. M. JURAN, AFNOR |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gestion et contrôle de la qualité
Năm XB:
1985 | NXB: l'Association Française de Normalisation,
Số gọi:
664 PI-V
|
Tác giả:
PIERRE VANDEVILLE |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
670.285 TR-T
|
Tác giả:
TrươnTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|