Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Học tiếng Anh qua tìm hiểu mọi vật xung quanh : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
495 TR-L
|
Tác giả:
Trang Sỹ Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
India inside: the emerging innovation challenge tothe west
Năm XB:
2008 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
338.0640954 KU-N
|
Tác giả:
Nirmalya Kumar, Phanish Puranam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Innovation capital : How to compete and win like the world's most innovative leaders /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 JE-D
|
Tác giả:
Jeff Dyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Inventing the future : = How science and technology transform our world /
Năm XB:
1992 | NXB: Brassey's (US)
Từ khóa:
Số gọi:
621.3810973 BE-C
|
Tác giả:
Berry, F. Clifton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nagannand Doraswamy, Dan Harkins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Japanese Art : with 167 illustrations, 20 in color
Năm XB:
1984 | NXB: Thames and Hudson,
Số gọi:
700 ST-J
|
Tác giả:
Stanley-Baker, Joan |
This book addresses itself to those who come to Japanese art for the first time, and introduces some of the most significant artistic innovations...
|
Bản giấy
|
|
Japanese Technology and Innovation Management : From Know-how to Know-who /
Năm XB:
1998 | NXB: Edward Elgar Publishing Limited,
Số gọi:
650.1 HA-S
|
Tác giả:
Sigvald Harryson, Boston Consulting Group, Zurich and School of Economics, Gothenburg University, Sweden |
This innovative and original book, written by a leading management consultant, addresses these concerns and provides new insights into the theories...
|
Bản giấy
|
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty XNK Nông lâm sản và vật tư Nông nghiệp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thương, Th.S Nguyễn Bình Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Cuốn sách chia làm các phần chính có nội dung như sau: Tổ chức hạch toán kế toán ; Hạch toán tài sản cổ định ; Hạch toán vật liệu, sản phẩm cố định...
|
Bản giấy
|
||
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả bán hàng tại công ty TNHH thương mại và vật tư Nam Hải
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Dung, PGS.TS Đặng Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần tập đoàn vật liệu điện và cơ khí
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy An, Th.S Nguyễn Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|