Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái KaĐai /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các dấu hiệu không được bảo hộ là nhãn hiệu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thanh Dũng; NHDKH PGS.TS Bùi Đăng Hiếu |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Khi xây dựng nhãn hiệu của mình các doanh nghiệp nên thiết kế, đối chiếu với các điều kiện bảo hộ...
|
Bản giấy
|
|
Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
122/266 TKYB-02
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Giới thiệu sơ lược về thân thế và sự nghiệp của các Đại công thần có công lớn đối với đất nước trong lịch sử Việt Nam như Cao Lỗ, Thái sư Lưu Cơ,...
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Khoa Học Kỹ Thuật,
Số gọi:
729 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Đức Nguyên, Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp thúc đẩy cải cách hành chính ở Việt Nam : Sách tham khảo /
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Nguyễn Ngọc Hiến |
Phân tích tiến trình cải cách hành chính ở Việt Nam những năm qua, những hạn chế và những cản trở đối với tiến trình này. Đặc điểm, nguyên tắc,...
|
Bản giấy
|
|
Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng : Sách tham khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
341.4 CAC
|
Tác giả:
Lê Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Giang (Chủ biên) |
Phân tích các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng: Hiệp định về vùng nước lịch sử giữa Việt Nam và Campuchia, hiệp định...
|
Bản giấy
|
|
Các hình phạt bổ sung trong luật hình sự Việt Nam : LATS Luật học: 62.38.40.01 /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
345.597 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Quốc Toản |
Phân tích các quy trình về hình phạt bổ sung trong luật thực định và tình hình áp dụng trong thực tiễn, phát hiện các hạn chế, bất cập trong thực...
|
Bản giấy
|