Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hệ thống các văn bản pháp luật về chế độ, chính sách đối với cán bộ công nhân viên và người lao động
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Số gọi:
342.597 HET
|
|
Cuốn sách được chia làm các phần sau: Phần 1, Các quy định pháp luật về việc làm đối với cán bộ, công nhân viên và người lao động. Phần 2, Các quy...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống cảnh báo cháy tự động sử dụng công nghệ mạng cảm biến không dây ( Wireless Sensor network )
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Mạnh Hà, GVHD: TS Hoàng Mạnh Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống giám sát và cảnh bảo tín hiệu trong truyền hình
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DU-L
|
Tác giả:
Dương Trọng Lâm; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hedges showing power distance in american and vietnamese comtemporary novels from the prespective of cross - cultural communication : Phương tiện rào đón thể hiện khỏng cách quyền lực trong tiểu thuyết Mỹ- Việt đương đại từ phương tiện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hau, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.Dương Tiến Thọ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hình chiếu phối cảnh
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.Dương Tiến Thọ |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hình chiếu phối cảnh
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hình họa căn bản /. Tập 2, Hình người
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hình họa căn bản /. Tập 4, Vẽ hoa
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hình họa căn bản /. Tập 5, Hoạt họa, hí họa, biếm họa
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Văn hóa Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
743 HIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hồ Chí Minh: Về phát hiện và bồi dưỡng nhân tài
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
335.4346 GI-T
|
Tác giả:
Giang Thiệu Thanh, Hoàng Yến My tuyển chọn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|