Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế nhà máy đồ hộp thịt sản xuất Pate khối và lạp xường, Năng suất 1500kg sản phẩm/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TO-B
|
Tác giả:
Tô Toàn Bộ. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng suất 20000 chai/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Kiều, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 12 triệu lít/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-V
|
Tác giả:
Trần Đăng Văn, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất chè đen năng suất 1100 tấn thành phẩm/năm theo phương pháp otd
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Dung, GVHD: PGS.TS Nguyễn Huy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy xử lý nước thải đô thị 130.000 dân
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thi. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. KTS. Trần Xuân Đỉnh |
Sách đề cập đến những vấn đề như : Các bộ phận cấu thành nhà ở, thiết kế các loại hình nha nhà ở, quy hoạch khu nhà ở.
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhãn hiệu hàng hoá bằng mẫu tự Alphabet : Sách công cụ gối đầu giường dành cho nhân viên thiết kế /
Năm XB:
2001 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
|
Tác giả:
Thiên Kim (Sưu tầm và biên soạn) |
Gồm hàng nghìn mẫu thiết kế logo xuất sắc khắp mọi nơi trên thế giới là cơ sở giúp thiết kế nhãn hiệu hàng hoá hoặc biểu tượng cho một sản phẩm,...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nội thất nhà ở : Giáo trình dành cho sinh viên ngành thiết kế nội thất, kiến trúc và mỹ thuật ứng dụng /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
729 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Lan Hương (Chủ biên); ThS. Nguyễn Thị Bích Liễu |
Trình bày những kiến thức cơ bản trong việc thiết kế nội thất nhà ở; những nguyên tắc của việc sử dụng ánh sáng và màu sắc, thiết kế mặt bằng, mặt...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế phân xưởng sản xuất bia tươi nhà hàng năng suất 1000 lít/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-G
|
Tác giả:
Trương Thế Giáp, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế quy hoạch khu nhà ở cán bộ lão thành cách mạng
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 LU-D
|
Tác giả:
Lương Minh Đức, GS.TS.KTS. Ngô Thế Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế trải nghiệm người dùng và giao diện cho ứng dụng di dộng đọc tiểu thuyết online của nhà xuất bản nhã nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Khánh; ThS Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế trải nghiệm người dùng và giao diện cho ứng dụng di động đọc tiểu thuyết online của nhà xuất bản Nhã Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Khánh, GVHD: ThS Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|