Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tách dòng gen cry1Ab và cry1Ac mã hóa protein tinh thể diệt côn trùng bộ cánh vẩy từ vi khuẩn Bacillusthurringiensisvar.kurstaki
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thai,GVHD: Ngô ĐÌnh Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chủng nấm men Picha Pastoris tái tổ hợp có khả năng biểu hiện gen CSN mã hóa Chitosanase của vi khuẩn Bacillus Cereus HN90
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Cao Thị Liên, GVHD: Phí Quyết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo dòng vi khuẩn Photobacterium Damselae nhược độc phục vụ chế tạo Vắc-xin phòng bệnh tụ huyết trùng trên cá biển
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tuyết Nhung; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu trang phục dân tộc H'Mông trong bộ sưu tập thời trang<
|
Tác giả:
Trần Thị Như Trang, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai hệ thống ITS cho mạng lưới đường bộ tại phía Bắc.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Quyết; NHDKH PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Tính cấp thiết của đề tài
Bên cạch việc xây dựng và đưa các tuyến đường cao tốc vào khai thác còn rất
nhiều yêu cầu trong quản lý và vận hành...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và sáng lọc vi khuẩn Bacillus Thuringinesis mang gen mã hóa protein diệt tế bào ung thư
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BT-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hồng, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và so sánh đặc điểm sinh hóa của Collagense tái tổ hợp từ chủng lysinibacillus sphaericus
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà; TS. Bạch Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xác định Virus đường ruột ở bệnh nhân liệt mềm cấp nghi bại liệt tại miền Bắc Việt Nam từ năm 2012 - Tháng 6/2015
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Trung Đức; PGS.TS Nguyễn Thị Hiền Thanh; TS Trần Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình chuyển gen vào bèo tấm Bacillus thuringiensis thông qua vi khuẩn Agrobacterium
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị hòa, GVHD: Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình chuyển gen vào bèo tấm Spirodela Polyrrhiza thông qua vi khuẩn Agrobacterium
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa, GVHD: Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu yếu tố di truyền IL-1RN liên quan đến loét dạ dày ở các bệnh nhân bị nhiễm Helicobacter Pylori
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Thị Quyên. GVHD: Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
392.309597167 DO-Q
|
Tác giả:
Đoàn Trúc Quỳnh |
Giới thiệu khái quát về dân tộc và ngôi nhà truyền thống người HMông ở Bắc Hà, Lào Cai. Trình bày quá trình chuẩn bị và dựng nhà mới cùng các chức...
|
Bản giấy
|