| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Bảo Tín
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Trang; GVHD: TS. Nguyễn Thị Bình Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Triết học trong khoa học tự nhiên
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
501 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Như Hải |
Đối tượng, phương pháp và ý nghĩa của việc nghiên cứu triết học trong khoa học tự nhiên, cụ thể trong toán học, vật lý, hoá học và trong sinh học
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
T.Irene Sanders |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
T. IRENE SANDERS |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
Năm XB:
1998 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
153.4 LE-N
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
Tài liệu tư duy khoa học và những điều kiện phát triển mới. Tư duy khoa học hiện đại trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Năm XB:
1998 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Gồm khảong 60.000 mục từ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Diệu |
bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
|
Bản giấy
|
||
Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học
Năm XB:
2020 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.0665 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn |
Hướng dẫn cách viết, cách trình bày cùng các kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt một bài báo cáo khoa học tiếng Anh trên diễn đàn khoa học quốc tế
|
Bản giấy
|
|
Từ nghiên cứu đến công bố Kỹ năng mềm cho nhà khoa học
Năm XB:
2018 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
808.0665 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học Du lịch: 1995-2018
Năm XB:
2019 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
915 TUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990 - 2005
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
407.1 TUY
|
Tác giả:
Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|