Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hà; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Lan Anh |
Luận văn tập trung phân tích lý luận, thực trạng, tổ chức công tác kế toán tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình trong...
|
Bản giấy
|
|
Hoạt động thông tin thư viện với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
027.8 HOA
|
Tác giả:
Trần Thị Quý (Cb), Nguyễn Huy Chương, Đỗ Văn Hùng... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỏi - Đáp về thông tin và truyền thôngHỏi - Đáp về thông tin và truyền thông
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.59709 LE-T
|
Tác giả:
TS. Lê Minh Toàn |
Gồm 179 câu hỏi - đáp về những qui định pháp luật liên quan đến hoạt động của các lĩnh vực bưu chính, viễn thông, chống thư rác, tần số vô tuyến...
|
Bản giấy
|
|
Hội nhập WTO những tác động đến bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
382 HA-H
|
Tác giả:
TS. Hà Văn Hội |
Quá trình hình thành và hoạt động tổ chức thương mại thế giới; Hiệp định về thương mại dịch vụ GATS trong khuôn khổ WTO...
|
Bản giấy
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information System, Management, Organization and Control : Smart Practice and Effects /
Năm XB:
2014 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 BA-D
|
Tác giả:
Daniela Baglieri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls
Năm XB:
2013 | NXB: ISO/IEC,
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 IS
|
Tác giả:
ISO |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sandra Senft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Infotech – English for computer users
Năm XB:
2009 | NXB: Cambridge University Express,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ES-S
|
Tác giả:
Santiago Remacha Esteras |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Inter-networking with TCP/IP Vol III : Client-Server Programming and Applications /
Năm XB:
2000 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
CO-D
|
Tác giả:
Douglas E. Comer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết Phần 2
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 INT
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Khái niệm về Internet, hướng dẫn cài đặt hệ thống truy cập Internet về công nghệ, khoa học, kỹ thuật và kinh tế trên toàn cầu
|
Bản giấy
|
|
Internet of Things for dummies
Năm XB:
2021 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 LI-C
|
Tác giả:
Cees Links |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|