Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
John Flower; Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
American English its usage in daily communication
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis of lexical conhesive devices used in English tourist advertisements
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Trang, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An embarrassment of riches : Tapping into the world's greatest legacy of wealth /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
178 GR-A
|
Tác giả:
Alexander Green |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB (Least significant Bit) cải tiến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, THS.Nguễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into the English words and idioms denoting love: "love" and others
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Luyện, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An overview of terminology and terms used in marketing
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anatomy of dolphins : Insights into body structure and function /
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier/AP
Từ khóa:
Số gọi:
599.533 CO-B
|
Tác giả:
Bruno Cozzi, Stefan Huggenberger, Helmut Oelschläger ; Ill.: Massimo Demma... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng của đa dạng hóa tới hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam : Luận án tiến sĩ kinh tế. Chuyên ngành: Kinh doanh thương mại (Kinh tế và quản lý thương mại). Mã số: 62340121 /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.642 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hương; NHDKH: PGS.TS Trần Văn Bão, TS. Nguyễn Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Anh ngữ chuyên ngành Khách sạn Nhà hàng : Bài tập /
Năm XB:
1996 | NXB: Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Cao Hoàn(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc : Nụ cười ngôn ngữ Anh- Việt
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ thực hành phát âm và nói tiếng Anh chuẩn
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quyền |
Nội dung gồm ký hiệu phiên âm - chủ âm của chữ - ngữ điệu của câu
|
Bản giấy
|