Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 216 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Trương Văn Giới
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão
Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên cứu và học tập.
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở,...
Bản giấy
Từ điển y học Anh - Việt
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi: 495 PH-T
Tác giả:
Phạm Ngọc Trí
Những từ ngữ y học chuyên ngành được cập nhật và có hình ảnh minh họa.
Bản giấy
Tác giả:
Hoàng Văn Hành
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michel Fragonard; Chu Tiến Ánh dịch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Wordfinder
Năm XB: 1994 | NXB: Oxford university Press
Số gọi: 423 TUL
Tác giả:
Sara, Tulloch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Wörterbuch Deutsch-vietnamesisches
Năm XB: 1969 | NXB: Verl. Enzyklopaedie
Số gọi: 433 HO-H
Tác giả:
Hò̂ Gia Hương; Do Ngoan; Winfried Boscher.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
古代汉语词典
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495.1
Tác giả:
陈复华,楚永安
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
生活六合一词典
Năm XB: 2012 | NXB: 北京燕山出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
陈复华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
量词词典 : Liangci Cidian /
Năm XB: 2010 | NXB: Từ Thư Tứ Xuyên
Số gọi: 495.1 H-TT
Tác giả:
Hồ, Vũ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển xã hội học = : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Tác giả: G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão
Năm XB: 2002 | NXB: Thế giới
Tóm tắt: Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên...
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture /
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực...
Từ điển y học Anh - Việt
Tác giả: Phạm Ngọc Trí
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Tóm tắt: Những từ ngữ y học chuyên ngành được cập nhật và có hình ảnh minh họa.
Văn hóa thế kỷ XX : Từ điển lịch sử văn hóa /
Tác giả: Michel Fragonard; Chu Tiến Ánh dịch
Năm XB: 1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Wordfinder
Tác giả: Sara, Tulloch
Năm XB: 1994 | NXB: Oxford university Press
Wörterbuch Deutsch-vietnamesisches
Tác giả: Hò̂ Gia Hương; Do Ngoan; Winfried Boscher.
Năm XB: 1969 | NXB: Verl. Enzyklopaedie
Wörterbuch Vietnamesisch-Deutsch
Tác giả: Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên
Năm XB: 1988 | NXB: Enzyklopädie,
古代汉语词典
Tác giả: 陈复华,楚永安
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
生活六合一词典
Tác giả: 陈复华
Năm XB: 2012 | NXB: 北京燕山出版社
量词词典 : Liangci Cidian /
Tác giả: Hồ, Vũ
Năm XB: 2010 | NXB: Từ Thư Tứ Xuyên
×