| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Basic differences between spoken and written language in English
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Linh; Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic English = Tiếng Anh cơ bản : Sách bài tập /
Năm XB:
2012 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PH-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English = Tiếng Anh cơ bản : Sách bài tập /
Năm XB:
2009 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PH-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế chủ biên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English For Information Technology
Năm XB:
2014 | NXB: HaNoi Open University
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn,Lan Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English for information technology
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 BAS
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Phuong, Pham Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English for information technology
Năm XB:
2012 | NXB: HANOI OPEN UNIVERSITY,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 BAS
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Phuong, Pham Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic english grammar in use : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
The Windy biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Michael Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Michael Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Michael Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|