| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
PTS. Khoa học luật Đỗ Ngọc Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS.TS. Trần Đăng Sinh; TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng; TS. Trần Thị Hà Giang |
Giới thiệu về đối tượng, phương pháp nghiên cứu và một số vấn đề lí luận chung về tôn giáo. Tìm hiểu về đạo Phật, đạo Kitô, đạo Islam, một số tôn...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tổng quan du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. /
Năm XB:
2007 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4071 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thuý Lan ; Nguyễn Đình Quang. |
Tìm hiểu khái quát về hoạt động du lịch, thời vụ du lịch, cơ sở vật chất kĩ thuật và lao động, chất lượng phục vụ du lịch.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình trang thiết bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
671.5071 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chất |
Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại; các thiết bị gia nhiệt và luyện kim; các máy nâng vận chuyển
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.59708 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình triển khai hệ thống mạng Tập 1
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thành; Hồ Viết Quang Thạch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học /
Năm XB:
2006 | NXB: Lý luận Chính trị
Số gọi:
107.11 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Quang Thọ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ /
Năm XB:
2022 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
107.11 HO-Q
|
Tác giả:
Hồ, Sĩ Quý - Phạm Văn Đức (đồng chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Triết học : dùng trong đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ, và các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên Ngành Triết học /
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 PH-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh |
Nội dung của Giáo trình Triết học được biên soạn theo hướng cập nhật kiến thức mới, phát huy tính tích cực, chủ động, liên hệ với thực tiễn của...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triết học : Dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên ngành Triết học /
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
190 NG-T, PH-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tài - Phạm Văn Sinh (đồng chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triết học : Dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên ngành Triết học /
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
335.4110711 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tài - Phạm Văn Sinh (Đồng chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triết học Mác - LêNin
Năm XB:
1999 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 GIA
|
Tác giả:
Biên soạn: Nguyễn Duy Quý |
Gồm triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội, khái lược về lịch sử triết học trước Mác, sự ra đời và phát triển của triết học Mác - Lênin,...
|
Bản giấy
|