Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Microsoft Office 2016 at work for dummies
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 WE-F
|
Tác giả:
Faithe Wempen |
Get more productive using the new features in Microsoft Office 2016! It may seem like an eternity since your IT department upgraded you to the...
|
Bản giấy
|
|
Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
658.20285 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Như |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch...
|
Bản giấy
|
|
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
519.2 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Kiến thức về lí thuyết xác suất và các ứng dụng. Biến cố và xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên rời rạc, ngẫu nhiên liên tục và ngẫu nhiên...
|
Bản giấy
|
|
Mở rộng ứng dụng hệ thống Trunking Smartzone
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Cường, GVHD: TS Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mối quan hệ giữa quản lý số liệu của dữ liệu lớn và thành phố thông minh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Phương; NHDKH TS. Nguyễn Hoài Giang |
Ngày nay, dữ liệu được thu thập và sinh ra với tốc độ tăng theo cấp số
nhân. IDC dự báo khối lượng dữ liệu toàn cầu phụ thuộc vào phân...
|
Bản điện tử
|
|
Một số giải thuật phân lớp dữ liệu, ứng dụng dự đoán kỹ năng sử dụng máy tính của nhân viên y tế tại Nho Quan : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành đào tạo : Công nghệ thông tin /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-A
|
Tác giả:
Trần Đức Anh. NHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan |
1. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu và áp dụng thử giải thuật Naïve Bayes và mạng nơ-ron theo phương pháp học máy với hy vọng tìm ra quy luật, các...
|
Bản giấy
|
|
Nam cực tinh toàn cầu thông = Njstar communicator 2.23 : Giải pháp gõ văn bản đa ngữ Hán, Nhật, Hàn, Nôm, Việt theo chuẩn UNICODE /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 LE-M
|
Tác giả:
Lê Anh Minh, Nguyễn Chấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ công nghệ thông tin tại Công ty cổ phần ứng dụng khoa học và công nghệ MITEC
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-Y
|
Tác giả:
Phạm Hải Yến; PGS.TS Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao động lực làm việc của cán bộ công ty cổ phần thiết bị kĩ thuật cao ứng dụng lý thuyết hai nhân tố của Herzberg
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Bình, GVHD: Đặng Hoàng Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH L&B Academy
NXB: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
,
Số gọi:
658 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Thị Phượng; NHDKH: GS.TS Nguyễn Kim Truy |
Luận văn với đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH L&B Academy” tập trung nghiên cứu, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cấp, cải thiện và sử dụng máy tính cá nhân (PC)
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 TR-A
|
Tác giả:
Trần Việt An |
Trình bày những cách sử dụng máy tính cá nhân và những ứng dụng nâng cấp của máy
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật cắm hoa : Những bài tập trang trí ứng dụng /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Tháp,
Từ khóa:
Số gọi:
309 TR_C
|
Tác giả:
Triệu Thị Chơi, Mai Lựu |
Những bài tập trang trí, ứng dụng
|
Bản giấy
|