Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995 Tập 1, Các trương trình, đề tà Khoa hocjcoong nghệ (KC)
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
001.3 DAN
|
Tác giả:
Bộ Khoa học , công nghệ và môi trường. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995 Tập 3, Các chương trình, đề tài. Khoa học xã hội và nhân văn (KX)
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
001.3 DAN
|
Tác giả:
Bộ Khoa học và công nghệ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Data Mining : Concepts and Techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
621.3819642 HA-J
|
Tác giả:
Jiawei Han |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Data Structures and Problem Solving using C++
Năm XB:
2003 | NXB: Pearson Education International, Inc.,
Số gọi:
005.13 WE-M
|
Tác giả:
Mark Alen Weiss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Decoding the IT value problem : An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.0681 FE-G
|
Tác giả:
Gregory J. Fell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Design and Implementation of an Interworking IoT Platform and Marketplace in Cloud of Things
Năm XB:
2019 | NXB: MDPI,
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 ME-F
|
Tác giả:
Faisal Mehmood |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jenifer Tidwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Steven Hoober |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Designing the Mobile User Experience
Năm XB:
2007 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
621.38456 BA-B
|
Tác giả:
Barbara Ballard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Samuel Kong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Thành Hổ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Thành Hổ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|