Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Franh Vahid, Tony Givargis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tammy Noergaard, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Barbara Turfan, Kathleen Ladizesky and Inese A. Smith |
Freedom of information is a broad-ranging concept, covering both free access to information and free expression. Perhaps the most fundamental...
|
Bản giấy
|
||
Endgame : The end of the debt supercycle and how it changes everything /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
336.34 MA-J
|
Tác giả:
John Maudlin, Jonathan Tepper |
New York Times bestseller
|
Bản giấy
|
|
English cohesive devices with reference to Vietnamese equivalence based on the bilingual selected short stories “The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Duê; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Dang Suu |
Cohesive devices which are important factors in discourse analysis by English as well as a foreign language speaker have attracted the great...
|
Bản giấy
|
|
English for academic purposes series: Economics
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Limited,
Số gọi:
428 CH-Y
|
Tác giả:
Christopher St. J Yates, c Vaughan James (general editor) |
The English for academic purposes series has been designed to meet the needs of university, pre-university and upper secondary school students who...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sylvia Chalker, Nguyễn Thành Yến (dịch avf chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Cobuild Collins, Payne Jonathanl, Nguyễn Thành Yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Cobuild Collins, Payne Jonathanl, Nguyễn Thành Yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English proverbs denoting weather with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English sample tests Tập 2 : for non-language students /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Số gọi:
428.0076 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Quang, Lương Công Tiến. |
Gồm những kiến thức phổ thông về sinh hoạt, chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, xã hội, gia đình và nhà trường vv.vv.
|
Bản giấy
|
|
enhancing attentiveness for senior students in terpreting courses at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Minh Quang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|