Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-S
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Vũ Sơn. |
Khái niệm cơ bản về mạng máy tính. Kiến trúc mạng phân tầng và các giao thức mạng. Giới thiệu về mạng cục bộ LAN. Kế hoạch lập mạng và các ứng dụng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tống Văn On chủ biên. |
Kiến thức cơ bản về cấu trúc máy tính: Lịch sử, phân loại, khái niệm hệ đếm; Cấu trúc, các mức chương trình, vi xử lí 8086, bộ nhớ, thiết bị ngoại...
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.1 LE-S
|
Tác giả:
Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. |
Trình bày khái niệm cơ bản về máy tính điện tử, biểu diễn thông tin trên máy tính, cấu trúc bộ vi xử lý, vi mạch điều khiển, bộ nhớ bán dẫn, bộ nhớ...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 1 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 2 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hoan |
Giáo trình tập trung nghiên cứu hệ thống điều khiển cơ bản, nhất là hệ điều khiển tuyến tính, hệ điều khiển số
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng (Windows, word, excel)
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Giới thiệu sơ lược về Windows, các thao tác cơ bản và những tiện ích của Microsoft Excel 2000.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Cisco certified Network Associate: Semester 4 ( Học kỳ 4 ) /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 KH-A
|
Tác giả:
Chủ biên: Khương Anh CCAI, CCNP (chủ biên), Nguyễn Hồng Sơn (Hiệu đính) |
Ôn tập; Các mạng WAN và Router; Router CLI; Các thành phần của Router; Khởi động và cài đặt router; Sự cấu hình router 1; Các ảnh...
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Semester 2 ( Học kỳ 2 ) /
Năm XB:
2002 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-S
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải |
Ôn tập; Các mạng WAN và Router; Router CLI; Các thành phần của Router; Khởi động và cài đặt router; Sự cấu hình router 1; Các ảnh...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hỗ trợ giảng dạy môn đồ họa máy tính
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Tân, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hoạt tính Vi sinh vật đất : Giảng cho sinh viên năm thứ tư chuyên ngành Công nghệ sinh học /
NXB: NXB Đại Học Đà Lạt,
Từ khóa:
Số gọi:
579.071 BA-L
|
Tác giả:
Bạch Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|