Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật hòa giải ở cơ sở (Hiện hành)
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
347.5970902632 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật hòa giải ở cơ sở năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành : Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
347.59709026 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật hòa giải, đối thoại tại tòa án
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
347.59709 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật hôn nhân và gia đình : Việt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597015026 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật hôn nhân và gia đình : Việt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597015026 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.59701 LUA
|
|
Cung cấp những văn bản pháp luật qui định chung và cụ thể về đăng ký kết hôn, quy định đối với các dân tộc thiểu số, hôn nhân và gia đình có yếu tố...
|
Bản giấy
|
|
Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59701 LUA
|
|
Cung cấp những văn bản pháp luật qui định chung và cụ thể về đăng ký kết hôn, quy định đối với các dân tộc thiểu số, hôn nhân và gia đình có yếu tố...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu toàn văn Luật kế toán với những quy định chung và quy định cụ thể nội dung công tác kế toán, tổ chức bộ máy và người làm kế toán, hoạt...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật khiếu nại tố cáo : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật khiếu nại, tố cáo : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|