Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 3629 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Hồ Văn Phú
Khái niệm về luật cạnh tranh, cơ quan có thẩm quyền áp dụng luật cạnh tranh nói chung và các quy định về cạnh tranh lành mạnh, không lành mạnh, bảo...
Bản giấy
Tác giả:
Đỗ Minh Tuấn; NHDKH TS Nguyễn Am Hiểu
- Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Trên cơ sở làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH; tổng...
Bản giấy
Tác giả:
Đoàn Thị Việt Hà, GVHD: GVC. Hoàng Minh Chiến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Vụ Công tác Lập pháp
Trình bày những vấn đề sửa đổi, bổ sung của luật các tổ chức tín dụng. Sự cần thiết ban hành và những nội dung cơ bản của luật sửa đổi, bổ sung một...
Bản giấy
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-T
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TO-T
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CH-T
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Những vấn đề pháp lý về đầu tư trong lĩnh vực dầu khí ở Việt Nam
Tác giả: Hồ Văn Phú
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Tóm tắt: Khái niệm về luật cạnh tranh, cơ quan có thẩm quyền áp dụng luật cạnh tranh nói chung và các quy...
Những vấn đề pháp lý về người đại diện theo pháp luật của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn tại Việt Nam
Tác giả: Đỗ Minh Tuấn; NHDKH TS Nguyễn Am Hiểu
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: - Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Trên cơ sở làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về người...
Những vấn đề pháp lý về vốn của công ty cổ phần theo pháp luật Việt Nam hiện hành
Tác giả: Đoàn Thị Việt Hà, GVHD: GVC. Hoàng Minh Chiến
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Những vấn đề sửa đổi, bổ sung của Luật Các tổ chức tín dụng
Tác giả: Vụ Công tác Lập pháp
Năm XB: 2005 | NXB: Tư Pháp
Tóm tắt: Trình bày những vấn đề sửa đổi, bổ sung của luật các tổ chức tín dụng. Sự cần thiết ban hành và...
Nicknames and pet names based on metaphor
Tác giả: Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Tác giả: Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Nonce compound words in some English literary works
Tác giả: Dong Thi Thu Thuy
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Tác giả: Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Tác giả: Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Tác giả: Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Tác giả: Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Tác giả: Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×