Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism Book 2 /. Book 2 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Ngô Thanh Hoa (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The Language of Biotechnology in English (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
GS. TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ThS. Lê Thị Lan Chi, PGS. TS. Quản Lê Hà, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đặng Đức Long |
Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn và Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành vi tính : English for computer science /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.24 TIE
|
Tác giả:
VN-Guide ; Llê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS.Thái Thanh Bảy; Vũ Minh Thường; Hoàng Yến. |
Những mẫu câu tiếng Anh giúp trao đổi với du khách hay khách hàng nước ngoài tại ngân hàng như: khai đổi ngoại tệ, mở tài khoản, chuyển tiền, sử...
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng không
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|