Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Intermediate Accounting : volume one /
Năm XB:
1998 | NXB: John Wiley & sons Canada Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
657 DO-K
|
Tác giả:
Donald E.Kieso, Jerry J.Weygandt, V.Bruce Irvine, W.Harold Silvester, Nicola M.Young |
Intermediate Accounting
|
Bản giấy
|
|
Intermediate Accounting :. Volume 1, Chapters 1-14 : : = Student's integrated learning system /
Năm XB:
1992 | NXB: Irwin,
Từ khóa:
Số gọi:
675.044 DY-T
|
Tác giả:
Dyckman, Thomas R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to accounting: an integrated appoach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657 AI-P
|
Tác giả:
Penne Ainswoth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Libby, Patricia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Principles of auditing & other assurance services
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 WH-R
|
Tác giả:
O. Ray Whittington, Kurt Pany |
The role of the public accountant in the American economy -- Professional standards -- Professional ethics -- Legal liability of CPAs -- Audit...
|
Bản giấy
|
|
Principles of Auditing & Other Assurance Services
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 WH-R
|
Tác giả:
O. Ray Whittington, Kurt Pany |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lina Ching Chi Heng, Carlos Noronha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|