Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lãnh thổ Việt Nam: Lịch sử và pháp lý
Năm XB:
2021 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
320.1509597 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Công Trục |
Trình bày một số khái niệm về lãnh thổ, biên giới quốc gia; lịch sử và tính pháp lý của lãnh thổ Việt Nam trên đất liền, trên biển và vấn đề bất...
|
Bản giấy
|
|
Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
909 CA-L
|
Tác giả:
Cao Văn Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LUA
|
|
Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
Bản giấy
|
|
Maketing lãnh thổ = : Maketing Places /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Đại học Kinh Tế Quốc Dân,
Từ khóa:
Số gọi:
381.071 VU-D
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Trí Dũng; Ths. Nguyễn Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ đàm thoại Tiếng Anh theo kiểu Mỹ
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Cung cấp các đặc điểm ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp và đặc trưng trong văn nói tiếng Anh-Mỹ. Cum cấp chú thích văn hóa Hoa Kỳ liên quan đến cách...
|
Bản giấy
|
|
Những nền văn hóa cổ trên lãnh thổ Việt Nam / : Việt Nam - Đất nước - Con người /
Năm XB:
2013 | NXB: Lao Động
Số gọi:
306.09597 NH-U
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Giới thiệu về các thời kì:Hậu kỳ đồ đá cũ, thời đại đồ đá mới, thời đại đồ đồng đá, thời đại đồ đồng, thời kỳ đồ sắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt - Anh thông dụng
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Đình Bình |
Cuốn sách này bao gồm những thành ngữ thông dụng nhất mà bất cứ người học Anh ngữ nào cũng cần phải nắm vững đề sử dụng trong giao tiếp hàng ngày...
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng : Dùng cho người đã và đang học tiếng Anh /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Thanh Hóa,
Số gọi:
428 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Minh; Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh - Bài tập luyện thi tú tài và đại học. tập1
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.076 TR-T
|
Tác giả:
Trần, Anh Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh - Bài tập luyện thi tú tài và đại học. tập2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.076 TR-T
|
Tác giả:
Trần, Anh Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|