Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Những văn bản, pháp lệnh, quy định chung của Chủ tịch nước về quản lý và bảo tồn nguồn gen cây trồng. Nghiên cứu, chọn, tạo, khảo nghiệm, công nhận...
|
Bản giấy
|
||
Phát triển và bảo quản nguồn vi khuẩn kích thích sinh trưởng nấm tiêu dùng và cây trồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thanh Hương, GVHD: Ngyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry..., Người dịch: Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái...Phạm Văn Lập h.đ. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá học sự sống, tế bào, di truyền học, các cơ chế tiến hoá, lịch sử tiến hoá của đa dạng sinh học, hình dạng...
|
Bản giấy
|
||
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh gía tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn và bảo quản chủng vi khuẩn nội sinh thực vật phòng trừ bệnh chết héo cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Thị Dung, GVHD: TS: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống chăm sóc cây trồng cho mô hình trồng cây kiểu nhỏ
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh, GVHD: Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống chăm sóc cây trồng cho mô hình trồng cây kiểu nhỏ
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LV-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh; GVHD: Th.S Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|