Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyền hình số mặt đất và máy phát hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Mùi; GVHD TS Trịnh Quang Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tục ngữ và Châm ngôn Châu Âu : Song ngữ Việt - Pháp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Hải Phòng
Số gọi:
445 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Ngọc Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng tiêu chuẩn Châu Âu thế hệ thứ 2 (DVB-S2) vào truyền hình số ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Sơn Tùng; PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Vương Quốc Chinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn minh Phương Tây : Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
909.09821 BRI
|
Tác giả:
Crane Brinton, John B.Christopher, Robert Lee Wolff; Nguyễn Văn Lương biên dịch |
"Văn minh Phương Tây" đã bao quát và hệ thống cả hàng ngàn năm lịch sử từ thời thượng cổ đến thời hiện đại với biết bao nhiêu biến động dữ dội của...
|
Bản giấy
|
|
Văn minh Phương Tây : Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại /
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa-Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
909.09821 BRI
|
Tác giả:
Crane Brinton, John B.Christopher, Robert Lee Wolff; Nguyễn Văn Lương biên dịch |
"Văn minh Phương Tây" đã bao quát và hệ thống cả hàng ngàn năm lịch sử từ thời thượng cổ đến thời hiện đại với biết bao nhiêu biến động dữ dội của...
|
Bản giấy
|