Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Basic grammar : Self-study edition with answer / Helping learners with real English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 WI-D
|
Tác giả:
Dave Willis, Jon Wright, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic grammar in use : self-study reference and practice for students of English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy, William R. Smalzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business english for learners of english.
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university press.
Số gọi:
423.1 TUC
|
Tác giả:
Allene Tuck, Michael Ashby. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate ;Nguyễn Phương Sửu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 2 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 3 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 5 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 6 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause & Effect : Intermediate reading practice second edition /
Năm XB:
1994 | NXB: Heinle & Heinle Publishers,
Số gọi:
428.6 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Complete guide to the CBT TOEFL Test : CBT Edition /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 RO-B
|
Tác giả:
Bruce Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ELT matters 3 : Developments in English language learning and teaching /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Universiti Putra Malaysia Press,
Số gọi:
428 MU-J
|
Tác giả:
Jayakaran Mukundan, Sujatha Menon, Anealka Aziz Hussin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|