Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Geraldine Garner |
Narrow your job search; Craft the perfect resume; Put that degree to work
|
Bản giấy
|
||
Handbook of Food Science, Technology, and Engineering.
Năm XB:
2006 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 YH-H
|
Tác giả:
YH. Hui |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to bioengineering. Vol. 2 : : electronic resource /
Năm XB:
2001 | NXB: World Scientific Publishing Co. Pte Ltd.,
Số gọi:
610.28 FU-Y
|
Tác giả:
Y. C. Fung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to software project management and quality assurance
Năm XB:
1993 | NXB: Mcgraw-Hill Book company
Số gọi:
005.1 IN-C
|
Tác giả:
Ince Darrel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kĩ thuật Repeater (Repeater Engineering)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Xuân Tiến; GVHD TS Lê Chí Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern Biotechnology : Connecting Innovations in Microbiology and Biochemistry to Engineering Fundamentals /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nathan S. Mosier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ahmed El. Zooghby, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ian, Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Andrei Vladimirescu |
This book is written for electrical engineering students and professionals who use one of the many versions of the SPICE program to analyze and...
|
Bản giấy
|