Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Marion Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for specific purposes : a learning-centred approach
Năm XB:
1987 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english for specific purposes a learning centred approach
Năm XB:
1991 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.240 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson & Alan Waters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 1 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 2 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
C.J.Moore & Judy West |
Giáo trình cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng thực hành, đặc biệt nhấn mạnh vào các kỹ năng về sử dụng chính xác từ vựng trong mỗi tình huống giao tiếp, sử...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đoàn Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Laurence Anthony |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|